Viêm ruột thừa là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Viêm ruột thừa là tình trạng viêm cấp tính của ruột thừa do tắc nghẽn, gây đau bụng dữ dội và là nguyên nhân phẫu thuật bụng cấp cứu phổ biến nhất. Ruột thừa là đoạn ruột nhỏ không có chức năng tiêu hóa rõ ràng, nhưng khi bị viêm có thể dẫn đến vỡ, nhiễm trùng và biến chứng nguy hiểm nếu không xử lý kịp thời.

Định nghĩa viêm ruột thừa

Viêm ruột thừa (appendicitis) là tình trạng viêm cấp tính hoặc đôi khi mãn tính của ruột thừa – một đoạn ruột nhỏ, hình ống hẹp, gắn liền với phần đầu của ruột già gọi là manh tràng. Ruột thừa thường dài khoảng 5–10 cm, nằm ở hố chậu phải của bụng. Tình trạng này là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây đau bụng cấp và yêu cầu phẫu thuật khẩn cấp trong y học hiện đại.

Viêm ruột thừa thường khởi phát khi lòng ruột thừa bị tắc nghẽn, dẫn đến tích tụ dịch, tăng áp lực nội ống, giảm tưới máu và phát triển nhiễm trùng. Quá trình viêm nếu không được can thiệp kịp thời có thể dẫn đến hoại tử và vỡ ruột thừa, từ đó gây ra viêm phúc mạc – một biến chứng đe dọa tính mạng.

Viêm ruột thừa có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng phổ biến nhất ở nhóm tuổi 10–30. Tỷ lệ mắc ước tính khoảng 7–10% dân số trong suốt cuộc đời. Tại nhiều quốc gia, đây là một trong những nguyên nhân nhập viện và phẫu thuật ổ bụng phổ biến nhất.

Cấu trúc và chức năng của ruột thừa

Về mặt giải phẫu, ruột thừa là một cấu trúc hình ống, có một đầu đóng kín và đầu kia nối với manh tràng. Mặc dù không đóng vai trò tiêu hóa rõ rệt, ruột thừa có thành phần mô lympho phong phú, gợi ý vai trò miễn dịch trong những năm đầu đời. Tuy nhiên, cơ thể người có thể sống bình thường mà không có ruột thừa.

Một số nghiên cứu gần đây cho thấy ruột thừa có thể đóng vai trò như một “bể chứa” vi sinh vật có lợi, giúp tái thiết lập hệ vi sinh đường ruột sau các đợt tiêu chảy cấp hoặc sử dụng kháng sinh kéo dài. Vai trò này tuy chưa được chứng minh dứt khoát nhưng được xem là một hướng nghiên cứu tiềm năng trong lĩnh vực vi sinh đường ruột.

Về mặt mô học, ruột thừa gồm các lớp cơ bản như các đoạn khác của ruột non và ruột già: lớp niêm mạc, hạ niêm mạc, cơ trơn và thanh mạc. Thành phần mô lympho dưới niêm mạc hoạt động như một phần của hệ miễn dịch niêm mạc tiêu hóa (GALT – gut-associated lymphoid tissue).

Nguyên nhân gây viêm ruột thừa

Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến viêm ruột thừa là tắc nghẽn lòng ruột thừa, khiến vi khuẩn dễ dàng sinh sôi, áp lực trong ruột thừa tăng, dẫn đến thiếu máu cục bộ, viêm và hoại tử. Các nguyên nhân tắc nghẽn có thể xuất phát từ yếu tố nội tại hoặc ngoại lai.

  • Sỏi phân (fecalith): là nguyên nhân phổ biến nhất, hình thành từ phân khô cứng bít lòng ruột thừa.
  • Tăng sinh mô lympho: thường xảy ra sau nhiễm virus đường tiêu hóa, làm dày thành ruột thừa.
  • Dị vật: hiếm gặp, nhưng có thể do hạt trái cây, xương nhỏ hoặc các vật thể nuốt vào đường tiêu hóa.
  • Ký sinh trùng: như giun kim (Enterobius vermicularis), đặc biệt ở trẻ em hoặc vùng nhiệt đới.

Tình trạng tắc nghẽn làm ngưng trệ dòng chảy dịch tiêu hóa và kích hoạt phản ứng viêm. Vi khuẩn như Escherichia coliBacteroides fragilis có thể xâm nhập niêm mạc, gây viêm, mủ và áp xe. Nếu không điều trị kịp thời, ruột thừa có thể vỡ, lan rộng nhiễm trùng sang phúc mạc.

Một số yếu tố nguy cơ được ghi nhận gồm chế độ ăn ít chất xơ, làm tăng nguy cơ hình thành sỏi phân, hoặc tiền sử gia đình có người từng bị viêm ruột thừa. Tuy nhiên, không có yếu tố duy nhất nào được xác định là nguyên nhân tuyệt đối gây bệnh.

Triệu chứng lâm sàng

Triệu chứng điển hình nhất của viêm ruột thừa là đau bụng, ban đầu thường âm ỉ ở vùng quanh rốn, sau đó khu trú dần về hố chậu phải – vị trí ruột thừa. Cơn đau có xu hướng tăng dần, liên tục và không thuyên giảm khi nghỉ ngơi.

Người bệnh thường kèm theo buồn nôn, nôn, chán ăn, sốt nhẹ (khoảng 37,5–38,5°C) và đôi khi rối loạn tiêu hóa như táo bón hoặc tiêu chảy. Khi khám bụng, có thể phát hiện điểm đau McBurney hoặc phản ứng dội (dấu hiệu Blumberg) cho thấy kích thích phúc mạc.

Một số biểu hiện đặc trưng khác:

  • Dấu hiệu Rovsing: đau hố chậu phải khi ấn vào hố chậu trái.
  • Dấu hiệu psoas: đau tăng khi duỗi chân phải ở tư thế nằm nghiêng trái.
  • Dấu hiệu obturator: đau khi gập và xoay trong đùi phải.

Biểu hiện lâm sàng có thể thay đổi tùy theo độ tuổi, giới tính và vị trí giải phẫu của ruột thừa (sau manh tràng, tiểu khung, dưới gan). Ở trẻ em nhỏ và người già, triệu chứng thường không điển hình, khiến việc chẩn đoán gặp nhiều khó khăn hơn.

Bảng dưới đây tóm tắt một số biểu hiện chính theo từng nhóm tuổi:

Nhóm tuổi Triệu chứng nổi bật Ghi chú
Trẻ em Sốt, nôn, đau bụng mơ hồ Dễ nhầm với viêm dạ dày ruột
Người lớn Đau khu trú hố chậu phải Biểu hiện rõ ràng hơn
Người cao tuổi Đau nhẹ, sốt ít Dễ bỏ sót, dễ biến chứng

Chẩn đoán viêm ruột thừa

Chẩn đoán viêm ruột thừa chủ yếu dựa vào lâm sàng, nhưng trong nhiều trường hợp cần hỗ trợ từ xét nghiệm cận lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh để xác định chính xác tình trạng và loại trừ các bệnh lý tương tự. Khám thực thể đóng vai trò quan trọng nhưng dễ bị nhiễu ở bệnh nhân có cơ địa đặc biệt như trẻ em, người già, phụ nữ mang thai.

Các xét nghiệm thường dùng trong đánh giá viêm ruột thừa bao gồm:

  • Công thức máu: Bạch cầu thường tăng (trên 10.000/mm³), đặc biệt bạch cầu trung tính.
  • CRP (C-reactive protein): Chỉ số viêm tăng, hỗ trợ xác định mức độ nặng.
  • Xét nghiệm nước tiểu: Giúp loại trừ viêm đường tiết niệu hoặc sỏi thận.

Về chẩn đoán hình ảnh, các phương pháp phổ biến gồm:

  1. Siêu âm bụng: Ưu tiên cho trẻ em, phụ nữ mang thai; phát hiện ruột thừa dày >6mm, không xẹp, có dịch quanh.
  2. CT bụng (chụp cắt lớp vi tính): Độ chính xác cao nhất, đặc biệt khi lâm sàng không rõ ràng. Có thể phát hiện sỏi phân, vỡ ruột thừa, áp xe.
  3. MRI: Thay thế CT ở phụ nữ mang thai nếu cần thiết.

Hướng dẫn mới nhất từ American College of Radiology khuyến nghị sử dụng siêu âm làm bước đầu và CT khi chẩn đoán chưa rõ ràng.

Biến chứng nguy hiểm

Viêm ruột thừa nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời có thể tiến triển nhanh chóng và gây ra các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong. Thời gian trung bình từ khi bắt đầu đau đến khi vỡ ruột thừa là khoảng 36–72 giờ, ngắn hơn ở trẻ nhỏ.

Các biến chứng thường gặp bao gồm:

  • Vỡ ruột thừa: Vi khuẩn tràn vào ổ bụng, gây viêm phúc mạc toàn thể.
  • Viêm phúc mạc: Đau bụng lan tỏa, phản ứng thành bụng mạnh, có thể dẫn đến sốc nhiễm trùng.
  • Áp xe quanh ruột thừa: Dịch mủ khu trú, cần dẫn lưu hoặc điều trị kháng sinh kéo dài.
  • Nhiễm trùng huyết (sepsis): Là biến chứng nặng nhất, đe dọa tính mạng nếu không được xử lý cấp cứu.

Bảng dưới đây trình bày tóm tắt một số biến chứng theo mức độ nặng:

Biến chứng Biểu hiện Nguy cơ
Vỡ ruột thừa Đau dữ dội, lan tỏa, sốt cao Rất cao
Áp xe Đau khu trú, sốt dai dẳng Trung bình
Viêm phúc mạc Bụng cứng, giảm nhu động ruột Cao
Sepsis Huyết áp tụt, rối loạn ý thức Nguy kịch

Điều trị viêm ruột thừa

Điều trị tiêu chuẩn của viêm ruột thừa là phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa viêm. Hiện nay có hai phương pháp phổ biến: mổ mở truyền thống và mổ nội soi. Ngoài ra, một số trường hợp có thể áp dụng điều trị bảo tồn bằng kháng sinh khi chưa có biến chứng.

Phẫu thuật nội soi là lựa chọn ưu tiên ở bệnh nhân ổn định, không vỡ ruột thừa. Ưu điểm gồm ít đau sau mổ, sẹo nhỏ, phục hồi nhanh. Tuy nhiên, nếu có viêm phúc mạc hoặc áp xe lớn, mổ mở có thể an toàn hơn.

Điều trị kháng sinh đơn thuần áp dụng trong giai đoạn sớm, hoặc với người không thể phẫu thuật. Tuy nhiên, nguy cơ tái phát cao và cần theo dõi sát.

Quy trình điều trị tổng quát:

  • Chẩn đoán xác định bằng lâm sàng + hình ảnh học
  • Đánh giá nguy cơ biến chứng
  • Quyết định phẫu thuật hay điều trị bảo tồn
  • Chăm sóc sau mổ: kháng sinh, theo dõi vết mổ, hồi phục chức năng tiêu hóa

Hướng dẫn điều trị cập nhật từ SAGES khuyến khích nội soi trong hầu hết các trường hợp viêm ruột thừa chưa biến chứng.

Viêm ruột thừa ở các nhóm tuổi khác nhau

Triệu chứng và diễn biến của viêm ruột thừa thay đổi đáng kể tùy theo độ tuổi và nhóm đối tượng. Trẻ em, người cao tuổi và phụ nữ mang thai là những nhóm cần đặc biệt lưu ý vì dễ chẩn đoán nhầm và biến chứng cao hơn.

Trẻ em: Ruột thừa nhỏ, thành mỏng, dễ vỡ sớm. Biểu hiện thường là sốt, nôn, đau bụng lan tỏa. Siêu âm bụng nên được ưu tiên do không có tia X.

Người già: Biểu hiện thường không rầm rộ, dễ bỏ sót. Tỷ lệ vỡ ruột thừa cao do chẩn đoán muộn. Biến chứng thường nặng hơn.

Phụ nữ mang thai: Tử cung lớn đẩy ruột thừa lệch vị trí. Đau có thể không điển hình. MRI được ưu tiên nếu cần chẩn đoán hình ảnh chính xác hơn.

Phòng ngừa và theo dõi sau điều trị

Không có biện pháp phòng ngừa tuyệt đối viêm ruột thừa. Tuy nhiên, một số yếu tố lối sống có thể giúp giảm nguy cơ, đặc biệt là duy trì đường tiêu hóa khỏe mạnh. Chế độ ăn giàu chất xơ, rau xanh, hạn chế thức ăn nhanh và uống đủ nước giúp hạn chế nguy cơ hình thành sỏi phân.

Sau phẫu thuật, người bệnh cần tuân thủ tái khám đúng hẹn, theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng vết mổ (sưng, tấy đỏ, chảy dịch) và thực hiện chế độ sinh hoạt nhẹ nhàng trong 1–2 tuần đầu. Mổ nội soi có thời gian hồi phục nhanh hơn mổ mở.

Hướng dẫn chăm sóc hậu phẫu:

  • Không vận động mạnh trong 7–10 ngày sau mổ
  • Ăn thức ăn dễ tiêu, ít chất béo trong vài ngày đầu
  • Rửa tay trước khi thay băng, tránh làm ướt vết mổ
  • Tái khám khi có sốt, đau tăng hoặc mủ chảy ra từ vết mổ

Tổng quan dịch tễ học

Viêm ruột thừa ảnh hưởng khoảng 7–10% dân số trong suốt cuộc đời. Đây là nguyên nhân phẫu thuật cấp cứu phổ biến ở người dưới 30 tuổi. Theo dữ liệu từ NCBI, tỷ lệ mắc bệnh đang có xu hướng giảm ở các nước phát triển nhờ cải thiện chất lượng ăn uống và sử dụng kháng sinh sớm trong giai đoạn nhẹ.

Tuy nhiên, ở các nước đang phát triển, việc chẩn đoán muộn và thiếu trang thiết bị khiến tỷ lệ biến chứng cao hơn. Tỷ lệ tử vong do viêm ruột thừa vỡ không được điều trị ước tính từ 1–3%, cao hơn ở người già và trẻ nhỏ.

Tài liệu tham khảo

  1. Andersson RE. The natural history and traditional management of appendicitis revisited. World J Surg. 2007.
  2. NCBI. (2022). Appendicitis Review Article.
  3. American College of Radiology. (2023). Imaging for Suspected Appendicitis.
  4. Society of American Gastrointestinal and Endoscopic Surgeons. (2023). Laparoscopic Surgery Guidelines.
  5. National Health Service UK. (2023). Appendicitis – NHS.
  6. Mayo Clinic. (2024). Appendicitis Overview.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề viêm ruột thừa:

Chẩn đoán và điều trị viêm ruột thừa cấp tính: Cập nhật 2020 của các hướng dẫn WSES Jerusalem Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 15 Số 1 - 2020
Tóm tắt Thông tin nền và mục tiêu Viêm ruột thừa cấp tính (AA) là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây đau bụng cấp. Việc chẩn đoán AA vẫn còn gặp nhiều thách thức và có một số tranh cãi về cách quản lý nó giữa các cơ sở và mô hình thực hành khác nhau trên toàn thế giới. ...... hiện toàn bộ
Tỷ lệ viêm ruột thừa cấp tính không thủng và thủng: Phân tích theo độ tuổi và giới tính Dịch bởi AI
World Journal of Surgery - - 1997
Tóm tắtNghiên cứu prospectiv này được thực hiện để điều tra đặc điểm dịch tễ học liên quan đến tỷ lệ mắc theo độ tuổi và giới tính ở bệnh nhân viêm ruột thừa thủng và không thủng. Dân số nghiên cứu bao gồm 1486 bệnh nhân liên tiếp đã trải qua phẫu thuật cắt ruột thừa do nghi ngờ viêm ruột thừa cấp tính trong khoảng thời gian từ năm 1989 đến 1993. Hai nhóm bệnh nhân...... hiện toàn bộ
ĐIỀU TRỊ VIÊM PHÚC MẠC RUỘT THỪA Ở TRẺ EM BẰNG PHẪU THUẬT NỘI SOI MỘT TROCAR KHÔNG ĐẶT DẪN LƯU
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 498 Số 1 - 2021
Mục tiêu: Báo cáo kết quả điều trị viêm phúc mạc ruột thừa (VPMRT) ở trẻ em bằng phẫu thuật nội soi một trocar không đặt dẫn lưu (PTNSMTKDL). Phương pháp nghiên cứu: Hồi cứu các trường hợp bệnh nhi VPMRT được điều trị bằng PTNSMTKDL tại bệnh viện đa khoa Xanh Pôn từ tháng 1 năm 2018 tới tháng 5 năm 2020. Trong PTNSMTKDL: chúng tôi đặt 1 Trocar 11mm qua rốn và sử dụng optic 10mm có kênh cho dụng c...... hiện toàn bộ
#Viêm phúc mạc ruột thừa #phẫu thuật nội soi một trocar #dẫn lưu
NGHIÊN CỨU GIÁ TRỊ CỦA CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH TRONG CHẨN ĐOÁN VIÊM RUỘT THỪA CẤP
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - - 2022
TÓM TẮTViêm ruột thừa cấp (VRTC) là cấp cứu hay gặp nhất trong bệnh lý ngoại khoa bụng. Chụp cắt lớp vi tính (CLVT) được chỉ định trong những trường hợp VRTC không điển hình, khó chẩn đoán đã làm giảm thời gian theo dõi lâm sàng (LS), giảm cả việc cắt ruột thừa (RT) âm tính cũng như tỉ lệ vỡ.Mục tiêu: mô tả đặc điểm hình ảnh và đánh giá giá trị của chụp CLVT trong chẩn đoán VRTC. Đối tượng và phươ...... hiện toàn bộ
KẾT QUẢ PHẪU THUẬT NỘI SOI ĐIỀU TRỊ BIẾN CHỨNG VIÊM RUỘT THỪA TẠI BỆNH VIỆN BẠCH MAI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 513 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Đánh giá kết quả phẫu thuật nội soi điều trị biến chứng viêm ruột thừa tại Bệnh viện Bạch Mai. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: nghiên cứu mô tả hồi cứu 82 trường hợp được phẫu  thuật nội soi để  điều trị các biến chứng viêm ruột thừa trong 3 năm tại Khoa Ngoại tổng hợp Bệnh viện Bạch Mai. Kết quả: Biến chứng viêm ruột thừa gặp ở cả nam và nữ, tỉ lệ nam/ nữ là 1,4/1. Vị trí...... hiện toàn bộ
#Viêm phúc mạc ruột thừa #áp xe ruột thừa #phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa #phẫu thuật nội soi ổ bụng
Nhận xét thực trạng chẩn đoán viêm phúc mạc ruột thừa tại một số bệnh viện tỉnh miền núi phía Bắc
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2022
Mục tiêu: Nhận xét thực trạng chẩn đoán viêm phúc mạc ruột thừa tại một số bệnh viện đa khoa tỉnh miền núi phía Bắc. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu hồi cứu mô tả tiến hành trên 468 bệnh nhân được chẩn đoán viêm phúc mạc ruột thừa được điều trị bằng phẫu thuật nội soi từ ngày 01/01/2015 đến ngày 31/9/2017, tại các bệnh viện đa khoa tỉnh miền núi phía Bắc. Kết quả: Bệnh chủ yếu gặp trong độ tu...... hiện toàn bộ
#Viêm phúc mạc ruột thừa #thực trạng chẩn đoán #bệnh viện đa khoa tỉnh miền núi phía Bắc
ĐẶC ĐIỂM CẮT LỚP VI TÍNH TRONG CHẨN ĐOÁN VIÊM RUỘT THỪA
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 524 Số 2 - 2023
Mục tiêu: nghiên cứu đặc điểm hình ảnh cắt lớp vi tính (CLVT) đa dãy trong chẩn đoán viêm ruột thừa (VRT). Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang so sánh 50 BN nghi ngờ viêm ruột thừa trên lâm sàng, có 25 BN kết quả giải phẫu bệnh là viêm ruột thừa, được chụp CLVT ổ bụng cấp cứu tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức từ tháng 5 đến tháng 10/2022. Kết quả: gồm 16 nam và 34 nữ. Tuổi trung bìn...... hiện toàn bộ
#viêm ruột thừa #cấp cứu bụng #cắt lớp vi tính.
Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng viêm ruột thừa có biến chứng và kết quả điều trị tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định
TẠP CHÍ KHOA HỌC ĐIỀU DƯỠNG - Tập 4 Số 2 - Trang 94-101 - 2021
Mục tiêu: Mô tảđặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị viêm ruột thừa. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả thực hiện với 68 người bệnh viêm ruột thừa có biến chứngtại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định. Sử dụng phương pháp thu thập số liệu từ hồ sơ có sắn kết hợp theo dõi trực tiếp. Kết quả: Triệu chứng cơ năng phổ biến là đau hố chậu phải và nửa bụng phải (82,3%). Tỷ lệ...... hiện toàn bộ
#Viêm ruột thừa #biến chứng #kết quả điều trị
32. Báo cáo ca bệnh: Viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ đẻ non
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2022
Viêm ruột thừa ở trẻ sơ sinh (Neonatal Appendicitis - NA) là một bệnh rất hiếm gặp với tỉ lệ 0,04 - 0,2%. Bệnh có xu hướng xuất hiện ở trẻ đẻ non với tỷ lệ biến chứng thủng/vỡ ruột thừa cao và diễn biến nhanh chóng dẫn đến viêm phúc mạc. Chẩn đoán bệnh thường muộn do các triệu trứng lâm sàng kín đáo, khôn...... hiện toàn bộ
#Viêm ruột hoại tử #viêm ruột thừa sơ sinh #sơ sinh
KẾT QUẢ PHẪU THUẬT NỘI SOI ĐIỀU TRỊ VIÊM PHÚC MẠC RUỘT THỪA Ở TRẺ EM TẠI BỆNH VIỆN NHI TRUNG ƯƠNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 509 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Đánh giá kết quả điều trị viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ em bằng phẫu thuật nội soi tại bệnh viện Nhi Trung Ương. Phương pháp: Nghiên cứu mô tả, thiết kế cắt ngang. Gồm 95 bệnh nhân được phẫu thuật nội soi điều trị viêm phúc mạc ruột thừa tại khoa Ngoại tổng hợp, bệnh viện Nhi Trung ương từ tháng 01/2021 đến tháng 06/2021. Kết quả: Tuổi phẫu thuật trung bình 7,37±3 tuổi; tỷ lệ nam/ nữ ≈ 1...... hiện toàn bộ
#Viêm phúc mạc ruột thừa #phẫu thuật nội soi #trẻ em
Tổng số: 75   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 8